Có 2 kết quả:
網銀 wǎng yín ㄨㄤˇ ㄧㄣˊ • 网银 wǎng yín ㄨㄤˇ ㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) online banking
(2) abbr. for 網上銀行|网上银行[wang3 shang4 yin2 hang2]
(2) abbr. for 網上銀行|网上银行[wang3 shang4 yin2 hang2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) online banking
(2) abbr. for 網上銀行|网上银行[wang3 shang4 yin2 hang2]
(2) abbr. for 網上銀行|网上银行[wang3 shang4 yin2 hang2]
Bình luận 0